換算表
かんさんひょう かんざんひょう「HOÁN TOÁN BIỂU」
☆ Danh từ
Bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu

かんさんひょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんさんひょう
換算表
かんさんひょう かんざんひょう
bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu
かんさんひょう
bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu
Các từ liên quan tới かんさんひょう
tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt
bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu
cắt, ngắt
sự đánh giá; sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng
the moon
hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn
có thể qua lại được, tàm tạm, có thể thông qua được, có thể lưu hành, có thể đem tiêu
tình trạng có quá nhiều lượng a xít ; tiết nhiều a xít quá mức bình thường