換算表
かんさんひょう かんざんひょう「HOÁN TOÁN BIỂU」
☆ Danh từ
Bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu

かんざんひょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんざんひょう
換算表
かんさんひょう かんざんひょう
bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu
かんざんひょう
bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu
Các từ liên quan tới かんざんひょう
tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt
bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu
cắt, ngắt
đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính
sự nhân, tính nhân
sự dội lại, sự vang ; sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng