表面化
ひょうめんか「BIỂU DIỆN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cắt, ngắt

Bảng chia động từ của 表面化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 表面化する/ひょうめんかする |
Quá khứ (た) | 表面化した |
Phủ định (未然) | 表面化しない |
Lịch sự (丁寧) | 表面化します |
te (て) | 表面化して |
Khả năng (可能) | 表面化できる |
Thụ động (受身) | 表面化される |
Sai khiến (使役) | 表面化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 表面化すられる |
Điều kiện (条件) | 表面化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 表面化しろ |
Ý chí (意向) | 表面化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 表面化するな |
ひょうめんか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひょうめんか
表面化
ひょうめんか
cắt, ngắt
ひょうめんか
cắt, ngắt
Các từ liên quan tới ひょうめんか
表面活性剤 ひょうめんかっせいざい
chất hoạt động bề mặt
bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là
tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt
sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai; tờ khai, sự xướng lên
bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu
bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu
sự đánh giá thấp
ひょうじょうきん ひょうじょうきん
 cơ mặt