感傷主義者
かんしょうしゅぎしゃ
☆ Danh từ
Người đa cảm

かんしょうしゅぎしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんしょうしゅぎしゃ
感傷主義者
かんしょうしゅぎしゃ
người đa cảm
かんしょうしゅぎしゃ
người đa cảm
Các từ liên quan tới かんしょうしゅぎしゃ
người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan
quan lại, công chức, người quan liêu
người đa cảm, người có tài làm xúc động
tính đa cảm
người hám lợi, hám lợi, theo thuyết trọng thương
nhà tư tưởng, người không tư tưởng, nhà lý thuyết, nhà lý luận
người theo thuyết duy cảm, người theo chủ nghĩa nhục dục, người theo chủ nghĩa khoái lạc dâm dục
người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu