官能主義者
かんのうしゅぎしゃ
☆ Danh từ
Người theo thuyết duy cảm, người theo chủ nghĩa nhục dục, người theo chủ nghĩa khoái lạc dâm dục

かんのうしゅぎしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんのうしゅぎしゃ
官能主義者
かんのうしゅぎしゃ
người theo thuyết duy cảm, người theo chủ nghĩa nhục dục, người theo chủ nghĩa khoái lạc dâm dục
かんのうしゅぎしゃ
người theo thuyết duy cảm, người theo chủ nghĩa nhục dục, người theo chủ nghĩa khoái lạc dâm dục
Các từ liên quan tới かんのうしゅぎしゃ
thuyết duy cảm, chủ nghĩa nhục dục, chủ nghĩa khoái lạc dâm dục
chủ bút, tổng biên tập
người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan
người đa cảm
người theo thuyết hoàn hảo, người cầu toàn
quan lại, công chức, người quan liêu
jailer