官僚主義者
かんりょうしゅぎしゃ
☆ Danh từ
Quan lại, công chức, người quan liêu

かんりょうしゅぎしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんりょうしゅぎしゃ
官僚主義者
かんりょうしゅぎしゃ
quan lại, công chức, người quan liêu
かんりょうしゅぎしゃ
quan lại, công chức, người quan liêu
Các từ liên quan tới かんりょうしゅぎしゃ
người đa cảm
người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan
người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu
tính đa cảm
người đa cảm, người có tài làm xúc động
người theo thuyết duy cảm, người theo chủ nghĩa nhục dục, người theo chủ nghĩa khoái lạc dâm dục
người hám lợi, hám lợi, theo thuyết trọng thương
người theo thuyết hoàn hảo, người cầu toàn