Kết quả tra cứu かんじょうがかり
Các từ liên quan tới かんじょうがかり
勘定係
かんじょうがかり
「KHÁM ĐỊNH HỆ」
☆ Danh từ
◆ Thủ quỹ, cách chức, thải ra
◆ Nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán, người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán
◆ Người thủ quỹ

Đăng nhập để xem giải thích