勘定係
Thủ quỹ, cách chức, thải ra
Nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán, người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán
Người thủ quỹ

Từ đồng nghĩa của 勘定係
かんじょうがかり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんじょうがかり
勘定係
かんじょうがかり
thủ quỹ, cách chức, thải ra
かんじょうがかり
thủ quỹ, cách chức, thải ra
Các từ liên quan tới かんじょうがかり
sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng, sự nhanh trí, nơi thiết triều; lúc thiết triều
Tài khoản tín dụng.+ Xem CHARGE ACCOUNT.
cái kéo liềm, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, chụm mỏ vào nhau, coo, tờ quảng cáo; yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy bạc, sự thưa kiện; đơn kiện, thực đơn, chương trình, giấy kiểm dịch, hoá đơn vận chuyển, danh sách người chết trong chiến tranh, nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết, đưa ra xử, thanh toán hoá đơn, không xử, bác đơn, đăng lên quảng cáo; để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, nghĩa Mỹ) làm hoá đơn, nghĩa Mỹ) làm danh sách
court lady
court lady
tự phụ, quá tự tin
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
sự tính sai, sự tính nhầm