勘定書き
Hóa đơn

Từ đồng nghĩa của 勘定書き
かんじょうがき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんじょうがき
勘定書き
かんじょうがき
hóa đơn
かんじょうがき
cái kéo liềm, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, chụm mỏ vào nhau, coo, tờ quảng cáo
Các từ liên quan tới かんじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
thủ quỹ, cách chức, thải ra
khoan thai, nhịp khoan thai
tính năng, khả năng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành (khoa học, nghệ thuật), khoa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp, các vị trong ngành y; các ông lang
Nguyên tắc vàng; Quy tắc vàng.+ Con đường tăng trưởng tối ưu đưa ra mức tiêu dùng đầu người là bền vững và tối đa trong một nền kinh tế.
cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật
ひょうじょうきん ひょうじょうきん
 cơ mặt