Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かんつめ節
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
かつお節 かつおぶし カツオぶし かつぶし
vẩy khô
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
めんつゆ めんつゆ
nước dùng cho mì soba, mì udon
うるめ節 うるめぶし
cá mòi urume khô
bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông, quá cưng con
sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải, sự gạt bỏ, sự xua đuổi, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, (thể dục, thể thao) sự đánh đi
sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt