間氷期
かんぴょうき まこおりき「GIAN BĂNG KÌ」
☆ Danh từ
(địa lý, ddịa chất) gian băng

かんぴょうき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんぴょうき
間氷期
かんぴょうき まこおりき
(địa lý, ddịa chất) gian băng
かんぴょうき
(địa lý, ddịa chất) gian băng
Các từ liên quan tới かんぴょうき
亜間氷期 あかんぴょうき
thời kì cận băng
ぴょんぴょん ピョンピョン
nhẩy nhót; lịch bịch; tung tăng.
phonetic sign
niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại, sự sắp xếp theo niên đại, bảng niên đại
sự đánh giá; sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng
sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, sự mua chịu, sự bán chịu, tơrơt, tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu, trông mong
nhất trí, đồng lòng
khỏe mạnh; vui tươi