まんぴょう
Nhất trí, đồng lòng

まんぴょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まんぴょう
まんぴょう
nhất trí, đồng lòng
満票
まんぴょう
nhất trí, đồng lòng
漫評
まんぴょう
nhất trí, đồng lòng
Các từ liên quan tới まんぴょう
ぴょんぴょん ピョンピョン
nhẩy nhót; lịch bịch; tung tăng.
phonetic sign
niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại, sự sắp xếp theo niên đại, bảng niên đại
sự đánh giá; sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng
sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, sự mua chịu, sự bán chịu, tơrơt, tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu, trông mong
khỏe mạnh; vui tươi
(địa lý, ddịa chất) gian băng
up and down, lightly, nimbly, moving in small leaps as a frog or rabbit