Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かんむり座
みなみのかんむり座 みなみのかんむりざ
chòm sao nam miện
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座り込む すわりこむ
ngồi lì
座り すわり
ngồi; sự vững vàng
chưa làm lễ đội mũ miện, hành quyền vua
皮かむり かわかむり
phimosis
むかむか むかむか
Cơn giận, tức, tức tối.
người được uỷ quyền, uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...), cao uỷ