かんドック
Xưởng cạn

かんドック được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんドック
かんドック
xưởng cạn
乾ドック
かんドック いぬいドック
xưởng cạn
Các từ liên quan tới かんドック
ụ tàu
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
脳ドック のうドック
examinatinon with MRI, MRA, etc. to check for aneurysms and other problems
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
人間ドック にんげんドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
建造ドック けんぞうドック
building dock (e.g. for ships)
抗加齢ドック こうかれいドック
kiểm tra y tế tập trung chủ yếu vào các vấn đề tồi tệ hơn với tuổi tác, phương pháp chống lão hóa
浮きドック うきドック うきどっく
xưởng đóng chữa tàu.