Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気が弱い
きがよわい
rụt rè, nhút nhát
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn.
きよわ
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ
わきが
hôi nách.
きがつよい
cứng cỏi, kiên quyết
つきがよい
stay well (on)
がいきよく
air bath
すそわきが すそわきが
Mùi dưới cánh tay
生きが良い いきがよい イキがよい
fresh (e.g. fish)
よこがわでんき
YokogawElectric