岳神
がくじん「NHẠC THẦN」
☆ Danh từ
Thần núi

がくじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がくじん
岳神
がくじん
thần núi
岳人
がくじん たけひと
người leo núi
楽人
らくじん がくじん うたまいのひと
nhạc sĩ (esp. gagaku)
がくじん
người leo núi
Các từ liên quan tới がくじん
芸術は長く人生は短し げいじゅつはながくじんせいはみじかし
đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi
địa chấn học
thợ sơn, hoạ sĩ, dây néo, cắt đứt, đoạn tuyệt
tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu, vua, quốc vương, đồng xôvơren
vật thể học, thể chất luận
nhân khẩu học
dân tộc học
sự tự khen