がさり
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
Rustling sound
☆ Danh từ
Search (esp. a home search by the police)

がさり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がさり
một bộ phận trong bụng con bò, gần lưng, được cắt bán
sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần ; xế, xế tà ; suy đi, suy dần, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận, không chịu, biến cách
下がり さがり
sự hạ xuống; sự hạ bớt; sự giảm đi
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
御下がり おさがり ごさがり
sự đi xuống, sự rủ xuống,...
lạch xạch; lộp cộp; ầm ầm
くり下がり くりさがり
(tính chất) bắc cầu
尻下がり しりさがり
rơi ngữ điệu(thì) xuống