がさがさ
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Lạch xạch; lộp cộp; ầm ầm
箱
の
中
で
虫
が〜(と)
動
く。
Con côn trùng bên trong hộp cứ chuyển động lạch xạch.
Thô ráp; thô kệch
皮膚
が〜になった。
Da trở nên khô ráp. .

Từ đồng nghĩa của がさがさ
noun
Từ trái nghĩa của がさがさ
Bảng chia động từ của がさがさ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | がさがさする |
Quá khứ (た) | がさがさした |
Phủ định (未然) | がさがさしない |
Lịch sự (丁寧) | がさがさします |
te (て) | がさがさして |
Khả năng (可能) | がさがさできる |
Thụ động (受身) | がさがさされる |
Sai khiến (使役) | がさがささせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | がさがさすられる |
Điều kiện (条件) | がさがさすれば |
Mệnh lệnh (命令) | がさがさしろ |
Ý chí (意向) | がさがさしよう |
Cấm chỉ(禁止) | がさがさするな |
がさがさ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がさがさ
がさがさ音を立てる がさがさおとをたてる
lào rào.
khô ráp; thô ráp; cộc cằn
lạo rạo
phong tục, tục lệ, luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, thuế quan, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua
値がさ ねがさ
giá cao
雨がさ あまがさ
cái ô, cái dù (che mưa)
がさっ ガサッ
with a swoosh, at one fell swoop
rustling sound