Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がじゃがじゃ
lục lọi; lục soát.
肉じゃが にくじゃが
món thịt hầm khoai tây
じゃが芋 じゃがいも ジャガいも ジャガイモ ばれいしょ
khoai tây.
じゃくめつ
<TôN> cõi niết bàn
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
じゃ
thế thì
揚げじゃが あげじゃが
khoai tây chiên, khoai lang rán
じがため
nền, nền đường, chất nền, căn cứ, cơ sở