がたつく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Rầm rầm; lung lay; dao động; lảo đảo; run rẩy; lục đục; lọc cọc
車が古くなってがたついてきた
Xecũquánênđilọccọc;
膝
派閥抗争
で
党内
ががたつく
Mâu thuẫn giữa các bè phái làm nội bộ đảng bị lục đục, lung lay
風
で
戸
ががたつく
Cửa bị gió đập rầm rầm
Bảng chia động từ của がたつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | がたつく |
Quá khứ (た) | がたついた |
Phủ định (未然) | がたつかない |
Lịch sự (丁寧) | がたつきます |
te (て) | がたついて |
Khả năng (可能) | がたつける |
Thụ động (受身) | がたつかれる |
Sai khiến (使役) | がたつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | がたつく |
Điều kiện (条件) | がたつけば |
Mệnh lệnh (命令) | がたつけ |
Ý chí (意向) | がたつこう |
Cấm chỉ(禁止) | がたつくな |