気がつく
きがつく「KHÍ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Chú ý đến; nhận ra;
気
がつくのが
遅
かったら、あやうく
火事
になるところだったよ。
Nếu tôi nhận ra muộn thì suýt nữa đã xảy ra hỏa hoạn rồi.
気
がつくと
逃
げ
場
はどこにもなかった。
Bây giờ tôi nhận ra nó, tôi không có nơi nào để chạy.
気
がつくのが
遅
かったら、もうすこしで
火事
になるところだったよ。
Suýt chút nữa thì hỏa hoạn xảy ra nếu tôi không nhận ra sớm hơn.

Từ đồng nghĩa của 気がつく
verb
Bảng chia động từ của 気がつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気がつく/きがつくく |
Quá khứ (た) | 気がついた |
Phủ định (未然) | 気がつかない |
Lịch sự (丁寧) | 気がつきます |
te (て) | 気がついて |
Khả năng (可能) | 気がつける |
Thụ động (受身) | 気がつかれる |
Sai khiến (使役) | 気がつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気がつく |
Điều kiện (条件) | 気がつけば |
Mệnh lệnh (命令) | 気がつけ |
Ý chí (意向) | 気がつこう |
Cấm chỉ(禁止) | 気がつくな |