差がつく
さがつく「SOA」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Tạo cách biệt

Bảng chia động từ của 差がつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差がつく/さがつくく |
Quá khứ (た) | 差がついた |
Phủ định (未然) | 差がつかない |
Lịch sự (丁寧) | 差がつきます |
te (て) | 差がついて |
Khả năng (可能) | 差がつける |
Thụ động (受身) | 差がつかれる |
Sai khiến (使役) | 差がつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差がつく |
Điều kiện (条件) | 差がつけば |
Mệnh lệnh (命令) | 差がつけ |
Ý chí (意向) | 差がつこう |
Cấm chỉ(禁止) | 差がつくな |