がた落ち
がたおち「LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giảm nhanh

Bảng chia động từ của がた落ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | がた落ちする/がたおちする |
Quá khứ (た) | がた落ちした |
Phủ định (未然) | がた落ちしない |
Lịch sự (丁寧) | がた落ちします |
te (て) | がた落ちして |
Khả năng (可能) | がた落ちできる |
Thụ động (受身) | がた落ちされる |
Sai khiến (使役) | がた落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | がた落ちすられる |
Điều kiện (条件) | がた落ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | がた落ちしろ |
Ý chí (意向) | がた落ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | がた落ちするな |
がた落ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がた落ち
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)
雷が落ちる かみなりがおちる
bị sét đánh
狐が落ちる きつねがおちる
to cease being possessed (by the spirit of a fox), to be released from the grasp of the fox spirit, to be exorcised from the fox spirit
肉が落ちる にくがおちる
làm cho mảnh dẻ, làm cho thon nhỏ
瘧が落ちる おこりがおちる
tỉnh dậy sau cơn mê sảng do sốt