狐が落ちる
きつねがおちる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To cease being possessed (by the spirit of a fox), to be released from the grasp of the fox spirit, to be exorcised from the fox spirit

Bảng chia động từ của 狐が落ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 狐が落ちる/きつねがおちるる |
Quá khứ (た) | 狐が落ちた |
Phủ định (未然) | 狐が落ちない |
Lịch sự (丁寧) | 狐が落ちます |
te (て) | 狐が落ちて |
Khả năng (可能) | 狐が落ちられる |
Thụ động (受身) | 狐が落ちられる |
Sai khiến (使役) | 狐が落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 狐が落ちられる |
Điều kiện (条件) | 狐が落ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 狐が落ちいろ |
Ý chí (意向) | 狐が落ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 狐が落ちるな |
狐が落ちる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狐が落ちる
肉が落ちる にくがおちる
làm cho mảnh dẻ, làm cho thon nhỏ
瘧が落ちる おこりがおちる
to wake from a fever-induced delirium
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
雷が落ちる かみなりがおちる
bị sét đánh
落ちる おちる
gột sạch
転がり落ちる ころがりおちる
ngã lăn xuống
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
がた落ち がたおち
giảm nhanh