雷が落ちる
かみなりがおちる
Bị mắng
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bị sét đánh

Bảng chia động từ của 雷が落ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雷が落ちる/かみなりがおちるる |
Quá khứ (た) | 雷が落ちた |
Phủ định (未然) | 雷が落ちない |
Lịch sự (丁寧) | 雷が落ちます |
te (て) | 雷が落ちて |
Khả năng (可能) | 雷が落ちられる |
Thụ động (受身) | 雷が落ちられる |
Sai khiến (使役) | 雷が落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雷が落ちられる |
Điều kiện (条件) | 雷が落ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雷が落ちいろ |
Ý chí (意向) | 雷が落ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雷が落ちるな |
雷が落ちる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雷が落ちる
落雷 らくらい
sét; tiếng sét
肉が落ちる にくがおちる
làm cho mảnh dẻ, làm cho thon nhỏ
瘧が落ちる おこりがおちる
to wake from a fever-induced delirium
狐が落ちる きつねがおちる
to cease being possessed (by the spirit of a fox), to be released from the grasp of the fox spirit, to be exorcised from the fox spirit
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ちる おちる
gột sạch
転がり落ちる ころがりおちる
ngã lăn xuống
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )