瘧が落ちる
おこりがおちる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2, tự động từ
To wake from a fever-induced delirium

Bảng chia động từ của 瘧が落ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 瘧が落ちる/おこりがおちるる |
Quá khứ (た) | 瘧が落ちた |
Phủ định (未然) | 瘧が落ちない |
Lịch sự (丁寧) | 瘧が落ちます |
te (て) | 瘧が落ちて |
Khả năng (可能) | 瘧が落ちられる |
Thụ động (受身) | 瘧が落ちられる |
Sai khiến (使役) | 瘧が落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 瘧が落ちられる |
Điều kiện (条件) | 瘧が落ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 瘧が落ちいろ |
Ý chí (意向) | 瘧が落ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 瘧が落ちるな |
瘧が落ちる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瘧が落ちる
瘧 おこり わらわやみ わらわやみ、おこり
Cơn sốt rét
肉が落ちる にくがおちる
làm cho mảnh dẻ, làm cho thon nhỏ
狐が落ちる きつねがおちる
to cease being possessed (by the spirit of a fox), to be released from the grasp of the fox spirit, to be exorcised from the fox spirit
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
雷が落ちる かみなりがおちる
bị sét đánh
落ちる おちる
gột sạch
転がり落ちる ころがりおちる
ngã lăn xuống
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )