釣り鐘虫
つりがねむし つりがねちゅう「ĐIẾU CHUNG TRÙNG」
☆ Danh từ
Chuông animalcule (sâu bọ)

釣り鐘虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 釣り鐘虫
釣り鐘 つりがね
chuông treo (ở chùa...)
釣鐘 つりがね
chuông Phật; chuông treo ở chùa
釣り鐘草 つりがねそう
Cây hoa chuông.
釣鐘マント つりがねマント
chiếc áo choàng dài được sử dụng bởi quân nhân và học sinh ( vì nó trông giống như một chiếc chuông treo )
釣鐘草 つりがねそう
giống cây hoa chuông
提灯に釣鐘 ちょうちんにつりがね
đèn lồng giấy và chuông chùa ( một hình thức so sánh ẩn dụ về hai thứ trông giống nhau ở bên ngoài, nhưng hoàn toàn bản chất khác nhau), không cân xứng
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫療法 蠕虫りょーほー
trị liệu giun sán