Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới がぶりこ
がぶり寄り がぶりより
kỹ thuật lắc hông lên xuống để giật lùi lại khi sắp ra khỏi vòng
燻りがっこ いぶりがっこ
món củ cải thái lát mỏng hun khói
tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, (từ cổ, nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn, cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống
がぶり付く がぶりつく
to bite at, to snap at, to sink one's teeth into
ぶら下がり ぶらさがり
cornering someone by lying in wait, e.g. for an unexpected interview or photograph, doorstepping
どんぶりこ どんぶらこ
plop, splash
顔がほころぶ かおがほころぶ
vui sướng thể hiện rõ trên khuôn mặt
môn chữ cổ; môn cổ tự học