顔がほころぶ
かおがほころぶ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Vui sướng thể hiện rõ trên khuôn mặt

Bảng chia động từ của 顔がほころぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔がほころぶ/かおがほころぶぶ |
Quá khứ (た) | 顔がほころんだ |
Phủ định (未然) | 顔がほころばない |
Lịch sự (丁寧) | 顔がほころびます |
te (て) | 顔がほころんで |
Khả năng (可能) | 顔がほころべる |
Thụ động (受身) | 顔がほころばれる |
Sai khiến (使役) | 顔がほころばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔がほころぶ |
Điều kiện (条件) | 顔がほころべば |
Mệnh lệnh (命令) | 顔がほころべ |
Ý chí (意向) | 顔がほころぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔がほころぶな |
顔がほころぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔がほころぶ
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
綻ぶ ほころぶ
bắt đầu mở, đi ra
顔ぶれ かおぶれ
thành viên
nước mắt, lệ, giọt, chỗ rách, vết rách, cơn giận dữ, cách đi mau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), cuộc chè chén say sưa, xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách, chạy nhanh, đi gấp, giật mạnh, chạy vụt đi, lao đi, giật cướp đi, giật xuống, chạy nhanh xuống, lao xuống, ra vào hối hả; lao vào lao ra, nhổ, giật phăng ra, nhổ ra, giật ra, xé ra, xé nát, nhổ bật, cày lên, lên xuống hối hả, lồng lộn, tự tách ra, dứt ra, rời đi
寝ころぶ ねころぶ
nằm xuống, đặt mình xuống
chảy ra nhẹ nhàng; lặng lẽ rơi
滅ぶ ほろぶ
huỷ hoại, làm diệt chủng, làm mất giống