やきんがくしゃ
Nhà luyện kim

やきんがくしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やきんがくしゃ
やきんがくしゃ
nhà luyện kim
冶金学者
やきんがくしゃ
nhà luyện kim
Các từ liên quan tới やきんがくしゃ
nhà nghiên cứu dược lý
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
người dịch, máy truyền tin
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
nhà nghiên cứu nấm
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh, không ra hầu toà, trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh cho ai, xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài, tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh, ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh, to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài, bail out tát trong thuyền ra bằng gàu, nhảy dù khỏi máy bay, vòng đỡ mui xe, quai ấm, to bail up giữ đầu, bắt giơ tay lên để cướp của, giơ tay lên, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh; tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài