Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がんばり屋 がんばりや
người chăm chỉ
岩板 がんばん
rock plate
岩盤 がんばん
bedrock
頑張れ! がんばれ
Cố lên ( lời động viên, cổ vũ )
頑張る がんばる
cố; cố gắng; nỗ lực
頑張れ がんばれ
cố lên
頑張り がんばり
tính ngoan cường; sự chịu đựng
がんばん