岩板
がんばん「NHAM BẢN」
☆ Danh từ
Rock plate

がんばん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がんばん
岩板
がんばん
rock plate
頑張る
がんばる
cố
岩盤
がんばん
bedrock
がんばん
bedrock
Các từ liên quan tới がんばん
岩盤浴 がんばんよく
hình thức spa đá nóng
岩盤風呂 がんばんぶろ
phòng tắm đá nóng
基礎岩盤 きそがんばん
đá nền móng; tầng đá nền
出産に頑張る しゅっさんにがんばる
rặn đẻ.
岩盤調査試験機レンタル がんばんちょうさしけんきレンタル
cho thuê máy kiểm tra nền đá (địa chất)
dán vẽ
go for it, keep at it
thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, hơn thường lệ, cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm, bài nhảy thêm, vai phụ, vai cho có mặt, đợt phát hành đặc biệt