頑張る
がんばる「NGOAN TRƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Cố; cố gắng; nỗ lực
頑張
るとかあきらめるとか、
彼女
の
考
えは
天気
のように
変
わっている。
Lúc thì bảo sẽ cố gắng, lúc thì bảo sẽ bỏ cuộc, suy nghĩ của cô ấy cứ thay đổi như thời tiết ấy.
頑張
るとかあきらめるとか、
彼女
の
考
えは
天気
のように
変
わっている。
Lúc thì bảo sẽ cố gắng, lúc thì bảo sẽ bỏ cuộc, suy nghĩ của cô ấy cứ thay đổi như thời tiết ấy.
頑張
るのよ
省吾
、あなたなら
出来
るわ。
Cố lên, Shougo. Bạn có thể làm được.

Từ đồng nghĩa của 頑張る
verb
Bảng chia động từ của 頑張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頑張る/がんばるる |
Quá khứ (た) | 頑張った |
Phủ định (未然) | 頑張らない |
Lịch sự (丁寧) | 頑張ります |
te (て) | 頑張って |
Khả năng (可能) | 頑張れる |
Thụ động (受身) | 頑張られる |
Sai khiến (使役) | 頑張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頑張られる |
Điều kiện (条件) | 頑張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 頑張れ |
Ý chí (意向) | 頑張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 頑張るな |
がんばろう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がんばろう
頑張る
がんばる
cố
頑張ろう
がんばろう
Cùng cố gắng
Các từ liên quan tới がんばろう
出産に頑張る しゅっさんにがんばる
rặn đẻ.
bedrock
dán vẽ
go for it, keep at it
がばがば がばがば
quá cỡ
thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, hơn thường lệ, cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm, bài nhảy thêm, vai phụ, vai cho có mặt, đợt phát hành đặc biệt
tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố
prison guard