が早いか
がはやいか「TẢO」
☆ Cụm từ
Khi..., ngay khi

が早いか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới が早いか
足が早い あしがはやい
Đồ ăn nhanh hỏng
気が早い きがはやい
nóng tính, nhanh chóng, nóng vội
早い話が はやいはなしが
ngắn gọn
耳が早い みみがはやい
thính tai; hóng hớt nhanh
手が早い てがはやい
làm việc nhanh nhẹn; xử lý công việc nhanh chóng
早い はやい
sớm; nhanh chóng ( thời gian)
沸きが早い わきがはやい
nhanh ấm, nhanh nóng (nước)
悟りが早い さとりがはやい
(thì) nhanh để hiểu