覚りが早い さとりがはやい
lanh trí, hiểu nhanh
悟り さとり
sự khai sáng; sự giác ngộ
が早いか がはやいか
khi..., ngay khi
足が早い あしがはやい
Đồ ăn nhanh hỏng
気が早い きがはやい
nóng tính, nhanh chóng, nóng vội
耳が早い みみがはやい
thính tai; hóng hớt nhanh
手が早い てがはやい
làm việc nhanh nhẹn; xử lý công việc nhanh chóng