早い話が
はやいはなしが「TẢO THOẠI」
☆ Cụm từ, trạng từ
Ngắn gọn
早
い
話
が、
彼
は
初恋
の
人
と
結婚
したんだ。
Để ngắn gọn lại một câu chuyện dài, anh kết hôn với mối tình đầu của mình.

早い話が được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早い話が
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
足が早い あしがはやい
Đồ ăn nhanh hỏng
が早いか がはやいか
khi..., ngay khi
気が早い きがはやい
nóng tính, nhanh chóng, nóng vội
手が早い てがはやい
làm việc nhanh nhẹn; xử lý công việc nhanh chóng
耳が早い みみがはやい
thính tai; hóng hớt nhanh
早い はやい
sớm; nhanh chóng ( thời gian)