沖合い
おきあい「TRÙNG HỢP」
☆ Danh từ
Ngoài khơi
島
の
沖合
いの
Thuộc ngoài khơi
沖合
いの
島
Đảo ngoài khơi
島
の
沖合
いで
Ngoài đảo .

Từ trái nghĩa của 沖合い
沖合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沖合い
沖合い漁業 おきあいぎょぎょう
offshore câu cá công nghiệp
沖合 おきあい
ngoài khơi
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
沖 おき
biển khơi; khơi
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.