打ちまくる
うちまくる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Đánh dồn dập, liên tiếp

Bảng chia động từ của 打ちまくる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ちまくる/うちまくるる |
Quá khứ (た) | 打ちまくった |
Phủ định (未然) | 打ちまくらない |
Lịch sự (丁寧) | 打ちまくります |
te (て) | 打ちまくって |
Khả năng (可能) | 打ちまくれる |
Thụ động (受身) | 打ちまくられる |
Sai khiến (使役) | 打ちまくらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ちまくられる |
Điều kiện (条件) | 打ちまくれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ちまくれ |
Ý chí (意向) | 打ちまくろう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ちまくるな |