聞き違う
ききちがう「VĂN VI」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Nghe lầm

Bảng chia động từ của 聞き違う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聞き違う/ききちがうう |
Quá khứ (た) | 聞き違った |
Phủ định (未然) | 聞き違わない |
Lịch sự (丁寧) | 聞き違います |
te (て) | 聞き違って |
Khả năng (可能) | 聞き違える |
Thụ động (受身) | 聞き違われる |
Sai khiến (使役) | 聞き違わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聞き違う |
Điều kiện (条件) | 聞き違えば |
Mệnh lệnh (命令) | 聞き違え |
Ý chí (意向) | 聞き違おう |
Cấm chỉ(禁止) | 聞き違うな |
ききちがう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ききちがう
聞き違う
ききちがう
nghe lầm
ききちがう
nghe lầm
Các từ liên quan tới ききちがう
俯きがち うつむきがち
nhìn xuống
きちきち キチキチ
rin rít (âm thanh)
nghe lầm
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
きちきち蝗虫 きちきちばった キチキチバッタ
châu chấu / cào cào đầu dài phương Đông, châu chấu Trung Quốc
むきちょうえき むきちょうえき
tù chung thân
long term
miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, người phát ngôn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), luật sư bào chữa