聞き流す
ききながす「VĂN LƯU」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến

Bảng chia động từ của 聞き流す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聞き流す/ききながすす |
Quá khứ (た) | 聞き流した |
Phủ định (未然) | 聞き流さない |
Lịch sự (丁寧) | 聞き流します |
te (て) | 聞き流して |
Khả năng (可能) | 聞き流せる |
Thụ động (受身) | 聞き流される |
Sai khiến (使役) | 聞き流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聞き流す |
Điều kiện (条件) | 聞き流せば |
Mệnh lệnh (命令) | 聞き流せ |
Ý chí (意向) | 聞き流そう |
Cấm chỉ(禁止) | 聞き流すな |
ききながす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ききながす
聞き流す
ききながす
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
ききながす
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
Các từ liên quan tới ききながす
cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, xem như, coi như, có ý kiến là
泣き縋がる なきすがる なきすががる
vừa khóc vừa bám chặt lấy ai
kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí, chịu đựng một cách kiên nhẫn, có thể nhận, phù hợp với, người bệnh
吹き流す ふきながす
đang thổi
書き流す かきながす
gạch bỏ, gạch sổ, xóa bỏ
cryptomerihedge
磨き砂 みがきずな みがきすな
bột trắng dùng đánh bóng đồ bằng kim loại
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm