Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きさらぎ駅
cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù, sự mua sắm lu bù, vui chơi mệt mài; chè chén lu bù
white heron
空騒ぎ からさわぎ そらさわぎ
chẳng có chuyện gì mà cũng làm rối lên
箆鷺 へらさぎ
chim cò thìa
乱痴気騒ぎ らんちきさわぎ
tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo
chói; chói chang; sáng chói
如月 きさらぎ じょげつ きぬさらぎ にがつ
Tháng 2 âm lịch.
雪に白鷺 ゆきにしらさぎ
cò trong tuyết trắng (ý chỉ thứ khó phân biệt, khó tìm thấy)