白鷺
しらさぎ はくろ「BẠCH LỘ」
☆ Danh từ
Con cò trắng

しらさぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しらさぎ
白鷺
しらさぎ はくろ
con cò trắng
しらさぎ
white heron
Các từ liên quan tới しらさぎ
雪に白鷺 ゆきにしらさぎ
cò trong tuyết trắng (ý chỉ thứ khó phân biệt, khó tìm thấy)
空騒ぎ からさわぎ そらさわぎ
chẳng có chuyện gì mà cũng làm rối lên
箆鷺 へらさぎ
chim cò thìa
chói; chói chang; sáng chói
com, pa, la bàn, vòng điện, phạm vi, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm, đi hết một vòng, bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu, đi vòng quanh, bao vây, vây quanh, hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ, thực hiện, hoàn thành, đạt được
ぎしぎし ギシギシ
creak, squeak, creaking sound
shogi player
sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí, chút, nghi ngờ, ngờ vực