きさんじ
Sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghỉ ngơi, câu lạc bộ, nhà văn hoá, sân chơi, sân thể thao, phòng giải trí
Sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
Sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự hồi phục

きさんじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きさんじ
きさんじ
sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển.
気散じ
きさんじ
sự giải trí
Các từ liên quan tới きさんじ
của hồi môn, tài năng, thiên tư
kẻ giết người, gay gắt, kịch liệt, tàn khốc, khốc liệt, có tính chất tiêu diệt
đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trước
hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, chòi, điếm, ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...), tủ sắt, két sắt ; ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cùng chung một cảnh ngộ, suy nghĩ chính chắn, thận trọng, bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng, nhốt vào chuông hẹp, đóng kín vào hộp, compass, cái tát, cái bạt, tát, bạt, đánh quyền Anh, cây hoàng dương
Triassic (geol.)
sự tự khen
bia, mục tiêu, đích, (từ cổ, nghĩa cổ) khiên nhỏ, mộc nhỏ, chỉ tiêu phấn đấu
urgent (pressing) matter