刻み値
きざみち「KHẮC TRỊ」
☆ Danh từ
Tiền lãi, tiền lời

きざみち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きざみち
刻み値
きざみち
tiền lãi, tiền lời
きざみち
sự lớn lên
Các từ liên quan tới きざみち
vết khía hình V, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi, mức, mức độ, khía hình V, đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
vết khía hình V, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi, mức, mức độ, khía hình V, đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
along the way
刻み きざみ
xé vụn thuốc lá; sự khắc khía; nấc
chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí, sự giận dữ
prefecture on the island of Kyuushuu