宮崎県
みやざきけん「CUNG KHI HUYỆN」
☆ Danh từ
Tỉnh Miyazaki (Nhật)

みやざきけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みやざきけん
宮崎県
みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
みやざきけん
prefecture on the island of Kyuushuu
Các từ liên quan tới みやざきけん
vết khía hình V, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi, mức, mức độ, khía hình V, đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
khắc, trổ, chạm, in sâu, khắc sâu
isn't it, right?, you know?
利ざや りざや
tỷ suất lợi nhuận
順ざや じゅんざや
bù hoãn mua
phần còn lại, phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...), thặng dư, bã
sự lớn lên ; độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, lượng gia, số gia
vết khía hình V, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi, mức, mức độ, khía hình V, đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)