記事
きじ「KÍ SỰ」
Phóng sự
☆ Danh từ
Văn ký sự; tin tức báo chí (tạp chí); bài báo; ký sự; bài viết
(
人
)による
新聞
の
記事
Bài báo do ai viết
〜の
可能性
に
関
する
記事
Bài báo (ký sự) về khả năng của ~
〜に
発表
された
記事
Bài báo được công bố ở ~

Từ đồng nghĩa của 記事
noun
きじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きじ
記事
きじ
phóng sự
黄血
きぢ きじ
con giun mắt được dùng làm mồi câu cá
生地
せいち きじ
Bột bánh
木地
きじ
gỗ thô
雉子
きじ
gà lôi
棄児
きじ
trẻ bị bỏ rơi.
Các từ liên quan tới きじ
泣きじゃくる なきじゃくる
nức nở.
わりびきじかん わりびきじかん
giờ giảm giá
貴人 きじん きじん,き にん
đại nhân
着尺地 きじゃくじ きじゃくち
tiêu chuẩn length (của) vật chất sử dụng trong một áo kimônô; cuộn (của) vật chất
記述子 きじゅつし きじゅつこ
Nó là một số nguyên mô tả cấu trúc và nội dung của một tệp, các thuộc tính tệp, v.v., được tham chiếu khi một quá trình thực hiện các thao tác nhập / xuất thông qua Hệ điều hành.
歯軌条 しきじょう はきじょう
răng khớp chửi bới
生き字引き いきじびき いきじびきき
từ điển sống hoặc bách khoa toàn thư
狸爺 たぬきじじい たぬきじい
ông già xảo quyệt