きそてき
Cơ bản, cơ sở, chủ yếu, gốc, quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản, nốt gốc
Cơ bản, cơ sở, bazơ

きそてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きそてき
きそてき
cơ bản, cơ sở, chủ yếu, gốc, quy tắc cơ bản
基礎的
きそてき
cơ sở, nền tảng
Các từ liên quan tới きそてき
基礎的財政収支 きそてきざいせいしゅうし
cân đối tài chính cơ bản
có hệ thống, có phương pháp
có hệ thống, có phương pháp
có hiệu lực trở về trước
sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo, (từ cổ, nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề
chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, Periođic
sự hợp, sự thích hợp
てきぱき テキパキ てきばき テキバキ
nhanh chóng; nhanh nhẩu; tháo vát; thạo việc.