てきふてき
Sự hợp, sự thích hợp

てきふてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てきふてき
てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
適不適
てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
Các từ liên quan tới てきふてき
không đều, không theo quy luật; không đúng quy cách ; không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), không theo quy tắc, hàng không đúng quy cách, không chính quy
てきぱき テキパキ てきばき テキバキ
nhanh chóng; nhanh nhẩu; tháo vát; thạo việc.
sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo, (từ cổ, nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề
chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, Periođic
thuyết không thể biết, người theo thuyết không thể biết
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, phụ
sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi
không phù hợp, không thích hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách, không xứng đôi, không tưng xứng