てきふてき
Sự hợp, sự thích hợp

てきふてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てきふてき
てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
適不適
てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
Các từ liên quan tới てきふてき
không đều, không theo quy luật; không đúng quy cách ; không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), không theo quy tắc, hàng không đúng quy cách, không chính quy
sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo, (từ cổ, nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề
thuyết không thể biết, người theo thuyết không thể biết
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, phụ
sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi
sự không thích hợp; sự thiếu khả năng, tình trạng thiếu sức khoẻ
thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, (địa lý, địa chất) đại trung sinh, người giữ chức phó, thầy dòng, vệ tinh, địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh
không phù hợp, không thích hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách, không xứng đôi, không tưng xứng