きちじつ
Ngày may mắn

きちじつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きちじつ
きちじつ
Ngày may mắn
吉日
きちじつ きちにち
ngày may mắn
Các từ liên quan tới きちじつ
long spring day
địa; từ tính trái đất
approximate to giống với, giống hệt với, xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau, gắn với; làm cho gắn với, xấp xỉ với, gần đúng với; làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với
lợi, lợi ích, buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...), vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai, giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng
người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha, ăn mày còn đòi xôi gấc, know, làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa; làm cho thành bất lực, description
thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen, nhịp, hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian, thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, có những tư tưởng quá cấp tiến, behind, đẻ non, đi trước thời đại, suốt, luôn luôn, lúc nào cũng, giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy, being, trì hoãn, kéo dài thời gian, đúng lúc; đúng nhịp, no, keep, lấy lại thời gian đã mất, không đúng lúc; không đúng nhịp, chào hỏi, tuổi, thời gian vui thích thoải mái được trải qua, chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian, (thể dục, thể thao) tính giờ, bấm giờ, điều chỉnh
dòng dõi, dòng họ, gia đình, bà con thân thiết, họ hàng, có họ là bà con thân thích
sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết; chữ viết, bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác, điềm gở