木戸番
きどばん「MỘC HỘ PHIÊN」
☆ Danh từ
Người gác cửa, người gác cổng

きどばん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きどばん
木戸番
きどばん
người gác cửa, người gác cổng
きどばん
người gác cửa, người gác cổng
Các từ liên quan tới きどばん
tính hào hiệp, tính cao thượng, hành động hào hiệp, hành động cao thượng
どんど焼き どんどやき
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
どばどば ドバドバ
pouring out in large amounts, flowing out gushingly
hồi hộp; tim đập thình thịch
tính bazơ; độ bazơ
cảm thấy bị sốc; giật mình.
khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, khi (lúc, hồi) mà, mà, khi đó, lúc đó, hồi đó; khi nào, thời gian, ngày tháng
nhà buôn, thương gia, tàu buôn