Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とみに
xem sudden
頓に
đột ngột
君の瞳に乾杯 きみのひとみにかんぱい
"cạn ly vì vẻ đẹp đôi mắt em", đắm chìm trong ánh mắt
じみにとむ
bổ, có chất bổ; dinh dưỡng
人並みに ひとなみに
như những người(cái) khác; như nhiều như bất cứ ai khác
と共に とともに
cũng như; và cũng; cùng với.
身にまとう みにまとう
Quấn quanh 1 bộ phận hay khắp cơ thể
因みに ちなみに
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, nhân đây
刻みに きざみに
trong những bước (của); trong những đơn vị (của); tính toán gần
とみて とみて
Cho rằng
Đăng nhập để xem giải thích