とみに
Xem sudden
Nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng, rất dốc

とみに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とみに
とみに
xem sudden
頓に
とみに
đột ngột
Các từ liên quan tới とみに
君の瞳に乾杯 きみのひとみにかんぱい
"cạn ly vì vẻ đẹp đôi mắt em", đắm chìm trong ánh mắt
bổ, có chất bổ; dinh dưỡng
xung động bản năng
と共に とともに
cũng như; và cũng; cùng với.
とみて とみて
Cho rằng
みどと みどと
rực rỡ, tốt đẹp
人並みに ひとなみに
như những người(cái) khác; như nhiều như bất cứ ai khác
刻みに きざみに
trong những bước (của); trong những đơn vị (của); tính toán gần